khuyên can
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyên can+ verb
- to dissuade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyên can"
- Những từ có chứa "khuyên can" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
advice counsel confidential adviser-advisee relation dissuade dissuasion admonish dissuasive preadmonition admonition admonishment more...
Lượt xem: 479